501 |
Đơn Giản Phân Số |
3/10 |
|
502 |
Đơn Giản Phân Số |
3/16 |
|
503 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
10 |
|
504 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
84 |
|
505 |
Xác định nếu Đúng |
|3/4*-3|+4=10 |
|
506 |
Cộng |
3/(x-6)+4/(x+4) |
|
507 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.8/100 |
|
508 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 289 |
|
509 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -64 |
|
510 |
Ước Tính |
(3/4)÷(1/4) |
|
511 |
Ước Tính |
3/3+2/2 |
|
512 |
Ước Tính |
(4/9)÷(7/12) |
|
513 |
Ước Tính |
(4/9)÷(2/3) |
|
514 |
Ước Tính |
5/8+5/6 |
|
515 |
Ước Tính |
logarit cơ số căn bậc hai của 13 của 20 |
|
516 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (10000/4080)/3 |
|
517 |
Ước Tính |
2÷6 |
|
518 |
Ước Tính |
f(0) |
|
519 |
Ước Tính |
2-7 |
|
520 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 5+7 căn bậc hai của 3 |
|
521 |
Ước Tính |
9(11-7)-6÷25-10 |
|
522 |
Ước Tính |
8000*(1-7.1)^4 |
|
523 |
Ước Tính |
8^-6*8^2 |
|
524 |
Ước Tính |
7900e^(0.05(6)) |
|
525 |
Ước Tính |
185÷64 |
|
526 |
Ước Tính |
7470000*1%*1/2 |
|
527 |
Ước Tính |
12÷6 |
|
528 |
Ước Tính |
-7.6+39.2 |
|
529 |
Ước Tính |
7^-3*7^6 |
|
530 |
Ước Tính |
-1+3 |
|
531 |
Ước Tính |
-1+1 |
|
532 |
Ước Tính |
7^-8*7^5 |
|
533 |
Ước Tính |
1÷(-1) |
|
534 |
Ước Tính |
-7+(-1) |
|
535 |
Ước Tính |
10÷8 |
|
536 |
Ước Tính |
700(1+0.05/4)^(2(4)) |
|
537 |
Ước Tính |
7-1*0+3/3 |
|
538 |
Ước Tính |
7600(1+0.04/12)^(2(12)) |
|
539 |
Ước Tính |
8-3/4 |
|
540 |
Ước Tính |
9÷0 |
|
541 |
Ước Tính |
8÷(6-2^2) |
|
542 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 75 |
|
543 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của -50 |
|
544 |
Ước Tính |
8 3/4 |
|
545 |
Ước Tính |
80÷5 |
|
546 |
Ước Tính |
8÷9 |
|
547 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.5 |
|
548 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
258 |
|
549 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.9 |
|
550 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
1.2 |
|
551 |
Ước Tính |
8^-5*8^2 |
|
552 |
Ước Tính |
80pi |
|
553 |
Ước Tính |
63^2 |
|
554 |
Ước Tính |
-6^(2+5)(-6)-1 |
|
555 |
Ước Tính |
-6^2-4 |
|
556 |
Ước Tính |
6^2-3((5-8)-(-3-8)) |
|
557 |
Ước Tính |
6^2+7^2 |
|
558 |
Ước Tính |
4-2 |
|
559 |
Ước Tính |
6^2*3^3-7 |
|
560 |
Ước Tính |
3 1/9 |
|
561 |
Ước Tính |
3÷(3/4) |
|
562 |
Ước Tính |
3÷1 |
|
563 |
Ước Tính |
3-9 |
|
564 |
Ước Tính |
5 1/5 |
|
565 |
Ước Tính |
5 2/5 |
|
566 |
Ước Tính |
5÷(1/4) |
|
567 |
Ước Tính |
6- căn bậc hai của -90 |
|
568 |
Ước Tính |
6÷(1/2) |
|
569 |
Ước Tính |
6÷9 |
|
570 |
Ước Tính |
6÷6 |
|
571 |
Ước Tính |
6.7-39.31 |
|
572 |
Ước Tính |
6.4(2)^2+15(2)+32 |
|
573 |
Ước Tính |
6-(4/5)÷9 |
|
574 |
Giải C |
C+(4-3C)-2=0 |
|
575 |
Cộng |
375+125 |
|
576 |
Giải y |
y=3*-2 |
|
577 |
Ước Tính |
6(-10)^2-1 |
|
578 |
Ước Tính |
12/18 |
|
579 |
Ước Tính |
16/25-1/2 |
|
580 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21- căn bậc hai của 525 |
|
581 |
Ước Tính |
17/5 |
|
582 |
Ước Tính |
(1/3)÷(5/6) |
|
583 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 6 |
|
584 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16+ căn bậc hai của 25 |
|
585 |
Tìm Trung Vị |
123.84+1 , 309.86 |
, |
586 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1 1/5 |
|
587 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.002 |
|
588 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1 1/3 |
|
589 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
52 , 896÷69 |
, |
590 |
Rút gọn |
8/10 |
|
591 |
Rút gọn |
4/6 |
|
592 |
Rút gọn |
4/52 |
|
593 |
Rút gọn |
4/16 |
|
594 |
Rút gọn |
(2c^7)^4 |
|
595 |
Rút gọn |
2/12 |
|
596 |
Rút gọn |
13/52 |
|
597 |
Rút gọn |
12/16 |
|
598 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của -81 |
|
599 |
Nhân |
52*52 |
|
600 |
Nhân |
5(c+d) |
|